Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnæk(t).mənt/

Danh từ sửa

enactment /.ˈnæk(t).mənt/

  1. Sự ban hành (đạo luật).
  2. Đạo luật; sắc lệnh.

Tham khảo sửa