Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
en-tête
/ɑ̃.tɛt/
en-têtes
/ɑ̃.tɛt/

en-tête /ɑ̃.tɛt/

  1. Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn).
    Papier à en-tête — giấy có in tiêu đề

Tham khảo

sửa