Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
en-tête
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
en-tête
/ɑ̃.tɛt/
en-têtes
/ɑ̃.tɛt/
en-tête
gđ
/ɑ̃.tɛt/
Tiêu
đề (trên đầu tờ giấy, công văn).
Papier à
en-tête
— giấy có in tiêu đề
Tham khảo
sửa
"
en-tête
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)