Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈməl.ʃən/

Danh từ

sửa

emulsion /ɪ.ˈməl.ʃən/

  1. (Hoá học) Thể sữa.

Tham khảo

sửa