empuantissement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaempuantissement gđ
- Sự làm hôi thối.
- Tình trạng hôi thối.
- Empuantissement des eaux — tình trạng hôi thối của nước
Tham khảo
sửa- "empuantissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
empuantissement gđ