emptiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛɱ.ti.nəs/
Danh từ sửa
emptiness /ˈɛɱ.ti.nəs/
- Tình trạng rỗng không.
- Tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)).
Tham khảo sửa
- "emptiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emptiness /ˈɛɱ.ti.nəs/