Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɑʊ.ər.mənt/

Danh từ

sửa

empowerment /ɪm.ˈpɑʊ.ər.mənt/

  1. Xem empower

Tham khảo

sửa