Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.puʁ.pʁe/

Ngoại động từ sửa

empourprer ngoại động từ /ɑ̃.puʁ.pʁe/

  1. Nhuốm tía, nhuốm đỏ.
    Empourprer l’horizon — nhuốm đỏ chân trời

Tham khảo sửa