Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

emplissage

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đổ đầy, sự chứa đầy.
    Emplissage d’un tonneau — sự đổ đầy thùng
  2. Cách rót đầy, cách đổ đầy.
    Emplissage maladroit — cách rót đầy vụng về

Tham khảo sửa