Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emplette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.plɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
emplette
/ɑ̃.plɛt/
emplettes
/ɑ̃.plɛt/
emplette
gc
/ɑ̃.plɛt/
Sự
mua hàng
.
Faire des
emplettes
— mua hàng
Hàng
mua
.
faire une mauvaise
emplette
— chọn lầm người
Tham khảo
sửa
"
emplette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)