Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empiriste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
empiriste
Xem
empirisme
Danh từ
sửa
empiriste
Người
theo
chủ nghĩa
kinh nghiệm
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Thầy lang vườn.
Tham khảo
sửa
"
empiriste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)