Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

empiriste

  1. Xem empirisme

Danh từ

sửa

empiriste

  1. Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy lang vườn.

Tham khảo

sửa