empiricist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɪr.ə.ˌsɪst/
Danh từ
sửaempiricist /ɪm.ˈpɪr.ə.ˌsɪst/
- Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm.
Tham khảo
sửa- "empiricist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
empiricist /ɪm.ˈpɪr.ə.ˌsɪst/