Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.fi.zɛm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emphysème
/ɑ̃.fi.zɛm/
emphysèmes
/ɑ̃.fi.zɛm/

emphysème /ɑ̃.fi.zɛm/

  1. (Y học) Khí thũng.

Tham khảo

sửa