empester
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pɛs.te/
Ngoại động từ
sửaempester ngoại động từ /ɑ̃.pɛs.te/
- Làm cho hôi thối.
- Sặc mùi (hôi thối).
- Il empeste le tabac — nó sặc mùi thuốc lá
- (Nghĩa bóng) Làm hư hỏng, làm bại hoại.
- Empester la société — làm bại hoại xã hội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhiễm bệnh dịch hạch cho.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "empester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)