Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empâté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pa.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
empâté
/ɑ̃.pa.te/
empâtés
/ɑ̃.pa.te/
Giống cái
empâtée
/ɑ̃.pa.te/
empâtées
/ɑ̃.pa.te/
empâté
/ɑ̃.pa.te/
Phị
ra
.
Visage
empâté
— mặt phị ra
Tham khảo
sửa
"
empâté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)