emmerdement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.mɛʁ.də.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emmerdement /ɑ̃.mɛʁ.də.mɑ̃/ |
emmerdements /ɑ̃.mɛʁ.də.mɑ̃/ |
emmerdement gđ /ɑ̃.mɛʁ.də.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "emmerdement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)