Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈmɪt.təd ˈfoʊ.ˌtɑːn/

Danh từ

sửa

emitted photon /i.ˈmɪt.təd ˈfoʊ.ˌtɑːn/

  1. (Tech) Quang tử phát xạ.

Tham khảo

sửa