Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈmɪ.ʃən ˈspɛk.trəm/

Danh từ

sửa

emission spectrum /i.ˈmɪ.ʃən ˈspɛk.trəm/

  1. (Tech) Phổ phát xạ.

Tham khảo

sửa