Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌi.ˌɛm.ˈɛf/

Từ viết tắt

sửa

emf /ˌi.ˌɛm.ˈɛf/

  1. Sức điện động (electromotive force).

Tham khảo

sửa