Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.ri.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

emery-stone /ˈɛm.ri.ˈstoʊn/

  1. Cát kim cương (để mài nhẵn).

Tham khảo

sửa