embryologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛm.bri.ˈɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửaembryologist /ˌɛm.bri.ˈɑː.lə.dʒist/
- Nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học.
Tham khảo
sửa- "embryologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)