Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛm.bri.ˈɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

embryologist /ˌɛm.bri.ˈɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học.

Tham khảo

sửa