embringuer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁɛ̃.ɡe/
Ngoại động từ
sửaembringuer ngoại động từ /ɑ̃.bʁɛ̃.ɡe/
- (Thân mật) Lôi kéo vào.
- Se laisser embringuer dans une affaire — để người ta lôi kéo vào một việc
Tham khảo
sửa- "embringuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)