embrasseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁa.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/ |
embrasseuses /ɑ̃.bʁa.søz/ |
Số nhiều | embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/ |
embrasseuses /ɑ̃.bʁa.søz/ |
embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/ |
embrasseurs /ɑ̃.bʁa.sœʁ/ |
Giống cái | embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/ |
embrasseuses /ɑ̃.bʁa.søz/ |
embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "embrasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)