Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embosomed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈbʊ.zəmd/
Tính từ
sửa
embosomed
/ɪm.ˈbʊ.zəmd/
Bị
bao quanh
.
a village
embosomed
ion bamboos
— làng có luỹ tre bao quanh
Tham khảo
sửa
"
embosomed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)