Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbʊ.zəmd/

Tính từ

sửa

embosomed /ɪm.ˈbʊ.zəmd/

  1. Bị bao quanh.
    a village embosomed ion bamboos — làng có luỹ tre bao quanh

Tham khảo

sửa