Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbʊ.zəm/

Ngoại động từ

sửa

embosom ngoại động từ (((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom) /ɪm.ˈbʊ.zəm/

  1. Ôm vào ngực.
  2. Bao quanh.
    trees embosoming the house — cây cối bao quanh nhà

Tham khảo

sửa