Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.bɔ.li/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
embolie
/ɑ̃.bɔ.li/
embolies
/ɑ̃.bɔ.li/

embolie gc /ɑ̃.bɔ.li/

  1. (Y học) Sự nghẽn mạch.

Tham khảo sửa