Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embobiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bɔ.bi.ne/
Ngoại động từ
sửa
embobiner
ngoại động từ
/ɑ̃.bɔ.bi.ne/
(
Thân mật
) Như
embobeliner
1.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Cuộn
,
quấn
(chỉ).
Tham khảo
sửa
"
embobiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)