Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bɔ.bi.ne/

Ngoại động từ

sửa

embobiner ngoại động từ /ɑ̃.bɔ.bi.ne/

  1. (Thân mật) Như embobeliner 1.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cuộn, quấn (chỉ).

Tham khảo

sửa