emblématique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ble.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | emblématique /ɑ̃.ble.ma.tik/ |
emblématiques /ɑ̃.ble.ma.tik/ |
Giống cái | emblématique /ɑ̃.ble.ma.tik/ |
emblématiques /ɑ̃.ble.ma.tik/ |
emblématique /ɑ̃.ble.ma.tik/
- Xem emblème
- Animal emblématique de la tribu — con vật biểu hiện của bộ lạc
Tham khảo
sửa- "emblématique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)