Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ble.ma.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực emblématique
/ɑ̃.ble.ma.tik/
emblématiques
/ɑ̃.ble.ma.tik/
Giống cái emblématique
/ɑ̃.ble.ma.tik/
emblématiques
/ɑ̃.ble.ma.tik/

emblématique /ɑ̃.ble.ma.tik/

  1. Xem emblème
    Animal emblématique de la tribu — con vật biểu hiện của bộ lạc

Tham khảo

sửa