Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bɔ.mœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
embaumeur
/ɑ̃.bɔ.mœʁ/
embaumeurs
/ɑ̃.bɔ.mœʁ/

embaumeur /ɑ̃.bɔ.mœʁ/

  1. Thợ ướp xác.

Tham khảo

sửa