embêtement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embêtement /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/ |
embêtements /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/ |
embêtement gđ /ɑ̃.bɛt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "embêtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)