Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ˌmɑːr.dʒə.nə.ʃən/

Danh từ sửa

emargination /ˈi.ˌmɑːr.dʒə.nə.ʃən/

  1. Sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy).

Tham khảo sửa