Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emaciation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˌmeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
emaciation
/ɪ.ˌmeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Sự làm
gầy mòn
, sự làm
hốc hác
, sự
gầy mòn
, sự
hốc hác
.
Sự làm
bạc màu
; sự
bạc màu
(đất.
Tham khảo
sửa
"
emaciation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)