Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌmeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

emaciation /ɪ.ˌmeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác.
  2. Sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất.

Tham khảo

sửa