elucidate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈluː.sə.ˌdeɪt/
Ngoại động từ
sửaelucidate ngoại động từ /ɪ.ˈluː.sə.ˌdeɪt/
- Làm sáng tỏ; giải thích.
Tham khảo
sửa- "elucidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
elucidate ngoại động từ /ɪ.ˈluː.sə.ˌdeɪt/