Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít elskerinne elskerinn(a, elskerinn(a, -en
Số nhiều elskerinn(a, -er elskerinn(a, -ene

elskerinne gđc

  1. Tình nhân (nữ, tính cách xác thịt).
    Han giftet seg med sin elskerinne.

Tham khảo

sửa