Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈloʊ.pɜː/

Danh từ

sửa

eloper /ɪ.ˈloʊ.pɜː/

  1. Người trốn đi theo trai.
    the eloper s’' — cặp trai gái đem nhau đi trốn

Tham khảo

sửa