Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eloign
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈlɔɪn/
Ngoại động từ
sửa
eloign
ngoại động từ
/ɪ.ˈlɔɪn/
(
Từ hiếm
)
Lánh xa
.
Dời
đến nơi
cách xa
.
Tham khảo
sửa
"
eloign
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)