elocutionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
elocutionary
- (Thuộc) Cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát... ).
- elocutionary gifts — tài ăn nói, tài hùng biện
Tham khảo sửa
- "elocutionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)