Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

elocutionary

  1. (Thuộc) Cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát... ).
    elocutionary gifts — tài ăn nói, tài hùng biện

Tham khảo sửa