Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɪ.sə.tɜː/

Danh từ

sửa

elicitor /ɪ.ˈlɪ.sə.tɜː/

  1. Xem elicit

Tham khảo

sửa