Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít elevøvelse elevøvelsen
Số nhiều elevøvelser elevøvelsene

Danh từ

sửa

elevøvelse

  1. Sự thực tập, thí nghiệmtrường.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa