elendighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elendighet | elendighet a, elendigheten |
Số nhiều | — | — |
elendighet gđc
- Sự, cảnh cực khổ, khốn khổ, khổ não.
- Alkoholen førte ham ut i elendigheten.
- gikt, revmatisme og annen elendighet
Tham khảo
sửa- "elendighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)