Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít elendighet elendighet a, elendigheten
Số nhiều

elendighet gđc

  1. Sự, cảnh cực khổ, khốn khổ, khổ não.
    Alkoholen førte ham ut i elendigheten.
    gikt, revmatisme og annen elendighet

Tham khảo

sửa