Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌpleɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

electroplating /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌpleɪ.tiɳ/

  1. Thuật mạ điện.

Tham khảo

sửa