Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

electromyogram /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Y học) Điện đồ .

Tham khảo

sửa