Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

electromagnetism /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

  1. Hiện tượng điện từ.
  2. Điện từ học.

Tham khảo

sửa