electroluminescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnt/
Tính từ
sửaelectroluminescent /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnt/
Tham khảo
sửa- "electroluminescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electroluminescent /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnt/