electrodeposit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɪ.ˈpɑː.zət/
Ngoại động từ
sửaelectrodeposit ngoại động từ /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɪ.ˈpɑː.zət/
Tham khảo
sửa- "electrodeposit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electrodeposit ngoại động từ /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɪ.ˈpɑː.zət/