Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈrɛst/

Danh từ

sửa

elbow-rest /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈrɛst/

  1. Chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa.

Tham khảo

sửa