Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlæs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

elastically /ɪ.ˈlæs.tɪ.kəl.li/

  1. Xem elastic

Tham khảo

sửa