ektemann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ektemann | ektemannen |
Số nhiều | ektemenn | ektemennene |
ektemann gđ
Tham khảo
sửa- "ektemann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ektemann | ektemannen |
Số nhiều | ektemenn | ektemennene |
ektemann gđ