ekspedisjonssjef
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekspedisjonssjef | ekspedisjonssjefen |
Số nhiều | ekspedisjonssjefer | ekspedisjonssjefene |
ekspedisjonssjef gđ
- Trưởng ban (trưởng phòng) tiếp tân (chỉ dẫn).
Tham khảo
sửa- "ekspedisjonssjef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)