Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ekspedisjonssjef ekspedisjonssjefen
Số nhiều ekspedisjonssjefer ekspedisjonssjefene

ekspedisjonssjef

  1. Trưởng ban (trưởng phòng) tiếp tân (chỉ dẫn).

Tham khảo

sửa