ekskrement
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekskrement | ekskrementet |
Số nhiều | ekskrement, ekskrementer | ekskrementa, ekskrementene |
ekskrement gđ
Tham khảo
sửa- "ekskrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)