eksemplar
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksemplar | eksemplaret |
Số nhiều | [[]], eksemplarer | eksemplara, eksemplarene |
eksemplar gđ
Tham khảo
sửa- "eksemplar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksemplar | eksemplaret |
Số nhiều | [[]], eksemplarer | eksemplara, eksemplarene |
eksemplar gđ